Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: THÚC
1. buộc; cột; thắt。用绳子等把东西缠紧打结; 系(jì)。
腰束皮带。
thắt dây nịch.
2. bó。用于捆在一起的东西。
一束鲜花。
một bó hoa tươi.
一束稻草。
một bó rạ.
3. chùm。聚集成一条的东西。
光束。
chùm tia sáng.
电子束。
chùm điện tử.
4. gò bó; trói buộc。控制; 约束。
拘束。
gò bó.
束手束脚。
bó chân bó tay.
5. họ Thúc。(Shù)姓。
Từ ghép:
束缚 ; 束身 ; 束手 ; 束手待毙 ; 束手束脚 ; 束脩 ; 束之高阁 ; 束装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.