Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qǐ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: KHỞI
1. nước Khởi (tên nước thời nhà Chu, Trung Quốc)。周朝国名,在今河南杞县。
2. họ Khởi。姓。
Từ ghép:
杞柳 ; 杞人忧天



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.