Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杜绝


[dùjué]
1. ngăn chặn; tiêu diệt; diệt sạch; ngăn chặn tận gốc。制止;消灭(坏事)。
杜绝贫污和浪费。
ngăn chặn triệt để tham ô và lãng phí.
杜绝一切漏洞。
ngăn chặn mọi chỗ rò rỉ
2. khế ước đoạn mại; hợp đồng mua đứt bán đoạn。旧时出卖田地房产,在契约上写明不得回赎叫杜绝。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.