Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杜撰


[dùzhuàn]
bịa đặt; đặt chuyện; hư cấu。没有根据地编造;虚构。
这个故事写的是真人真事,不是杜撰的。
câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.