|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杜
| [dù] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐỖ | | | 1. cây đường lê。棠梨。通称杜树。 | | | 2. họ Đỗ。姓。 | | | 3. chặn lại; đóng; ngăn chặn; chấm dứt; tắc; làm tắc。阻塞。 | | | 杜门谢客。 | | đóng cửa không tiếp khách | | | 以杜流弊 | | ngăn chặn thói xấu; ngăn chặn tệ nạn. | | Từ ghép: | | | 杜弊清源 ; 杜甫 ; 杜甫草堂 ; 杜衡 ; 杜蘅 ; 杜渐防萌 ; 杜渐防微 ; 杜鹃 ; 杜鹃啼血 ; 杜绝 ; 杜康 ; 杜口结舌 ; 杜门 ; 杜门不出 ; 杜门谢客 ; 杜牧 ; 杜塞 ; 杜尚别 ; 杜宇 ; 杜仲 ; 杜撰 |
|
|
|
|