|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杖
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gậy; gậy chống; ba toong。拐杖;手杖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扶杖而行 | | chống gậy đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gậy gộc; cây gậy。泛指棍棒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擀面杖 | | chày cán bột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拿刀动杖 | | vung đao múa gậy | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 杖子 |
|
|
|
|