|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
村
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (邨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thôn làng; làng nhỏ; xóm; thôn; xã。(村儿)村庄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一个小村 儿。 | | một làng nhỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工人新村 。 | | làng mới công nhân. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thô tục; thô bỉ; thô lỗ。粗俗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 村 野。 | | thô lỗ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 村落 ; 村塾 ; 村野 ; 村镇 ; 村庄 ; 村子 |
|
|
|
|