Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cái]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: TÀI
1. vật liệu; vật liệu gỗ。木料,泛指材料1。
木材。
vật liệu gỗ; gỗ
钢材。
vật liệu bằng thép; thép
药材。
dược liệu
就地取材。
lấy khai thác vật liệu tại chỗ
树已成材。
cây có thể lấy gỗ được rồi
2. quan tài; hòm; áo quan; ván thọ; quách。棺材。
寿材。
áo quan; ván thọ; quan tài
一口材。
một cái hòm
3. tư liệu; tài liệu。资料。
教材。
tài liệu giảng dạy; giáo tài
题材。
đề tài
素材。
tư liệu sống; tài liệu thực tế
4. nhân tài; tài năng。有才能的人。
人材。
nhân tài
成不了材。
không thành tài nổi
5. khiếu; năng khiếu; khả năng; tài cán。 能耐;才能。
因材施教。
dạy theo năng khiếu
Từ ghép:
材积 ; 材料 ; 材质



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.