![](img/dict/02C013DD.png) | [cái] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÀI |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vật liệu; vật liệu gỗ。木料,泛指材料1。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 木材。 |
| vật liệu gỗ; gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢材。 |
| vật liệu bằng thép; thép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 药材。 |
| dược liệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 就地取材。 |
| lấy khai thác vật liệu tại chỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 树已成材。 |
| cây có thể lấy gỗ được rồi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan tài; hòm; áo quan; ván thọ; quách。棺材。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 寿材。 |
| áo quan; ván thọ; quan tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一口材。 |
| một cái hòm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tư liệu; tài liệu。资料。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 教材。 |
| tài liệu giảng dạy; giáo tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 题材。 |
| đề tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 素材。 |
| tư liệu sống; tài liệu thực tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nhân tài; tài năng。有才能的人。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人材。 |
| nhân tài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 成不了材。 |
| không thành tài nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. khiếu; năng khiếu; khả năng; tài cán。 能耐;才能。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 因材施教。 |
| dạy theo năng khiếu |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 材积 ; 材料 ; 材质 |