|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杏
| [xìng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 7 | | Hán Việt: HẠNH | | | 1. cây hạnh (prunus armeniaca)。杏树,落叶乔木,叶子宽卵形,花单性,白色或粉红色,果实圆形,成熟时黄红色,味酸甜。 | | | 2. quả hạnh; trái hạnh。(杏儿)这种植物的果实。 | | Từ ghép: | | | 杏红 ; 杏黄 ; 杏仁 ; 杏子 |
|
|
|
|