Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xìng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: HẠNH
1. cây hạnh (prunus armeniaca)。杏树,落叶乔木,叶子宽卵形,花单性,白色或粉红色,果实圆形,成熟时黄红色,味酸甜。
2. quả hạnh; trái hạnh。(杏儿)这种植物的果实。
Từ ghép:
杏红 ; 杏黄 ; 杏仁 ; 杏子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.