|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杉
| [shā] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 7 | | Hán Việt: SAM | | | cây sam; cây thông liễu。义同'杉'(shān),用于'杉木、杉篙'。 | | | Ghi chú: 另见shān | | Từ ghép: | | | 杉篙 ; 杉木 | | [shān] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: SAM | | | cây thông liễu。常绿乔木,树冠的形状像塔,叶子长披针形,花单性,果实球形。木材白色,质轻,有香味,供建筑和制器具用。 | | | Ghi chú: 另见shā。 |
|
|
|
|