Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shā]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: SAM
cây sam; cây thông liễu。义同'杉'(shān),用于'杉木、杉篙'。
Ghi chú: 另见shān
Từ ghép:
杉篙 ; 杉木
[shān]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: SAM
cây thông liễu。常绿乔木,树冠的形状像塔,叶子长披针形,花单性,果实球形。木材白色,质轻,有香味,供建筑和制器具用。
Ghi chú: 另见shā。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.