Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chā]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt: XOA
bàn cào; cái bù cào。一种农具,一端有两个以上的略弯的长齿,一端有长柄,用来挑柴草等。
Ghi chú: 另见chà。
[chà]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: XOA
chạc cây; chạc ba。杈子。
Ghi chú: 另见chā。
Từ ghép:
杈子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.