|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杈
| [chā] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 7 | | Hán Việt: XOA | | | bàn cào; cái bù cào。一种农具,一端有两个以上的略弯的长齿,一端有长柄,用来挑柴草等。 | | | Ghi chú: 另见chà。 | | [chà] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: XOA | | | chạc cây; chạc ba。杈子。 | | | Ghi chú: 另见chā。 | | Từ ghép: | | | 杈子 |
|
|
|
|