Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
权衡


[quánhéng]
cân (cân nhắc, suy tính)。秤锤和秤杆,比喻衡量、考虑。
权衡轻重。
cân nhắc sự nặng nhẹ.
权衡利弊。
suy tính sự lợi hại.
权衡得失。
cân nhắc sự thiệt hơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.