Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
权力


[quánlì]
1. quyền lực。政治上的强制力量。
国家权力。
quyền lực nhà nước.
全国人民代表大会是最高国家权力机关。
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc là cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước.
2. quyền hạn。职责范围内的支配力量。
行使大会主席的权力。
sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.