|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
权力
 | [quánlì] | | |  | 1. quyền lực。政治上的强制力量。 | | |  | 国家权力。 | | | quyền lực nhà nước. | | |  | 全国人民代表大会是最高国家权力机关。 | | | đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc là cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước. | | |  | 2. quyền hạn。职责范围内的支配力量。 | | |  | 行使大会主席的权力。 | | | sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng. |
|
|
|
|