Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
权且


[quánqiě]
tạm thời; tạm。暂且;姑且。
屋子太小,今晚权且住一宿,明天再想办法。
nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.