Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂种


[zázhǒng]
1. giống lai; tạp chủng。不同种、属或品种的动物或植物杂交而生成的新品种。杂种具有上一代品种的特征。
2. lai căng; quân lộn kiếp (tiếng chưởi)。骂人的话。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.