Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂烩


[záhuì]
1. rau trộn; gỏi。用多种菜合在一起烩成的菜。
2. vật hỗn hợp (cấu thành từ những đồ vật khác nhau)。比喻杂凑而成的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.