|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂技
| [zájì] | | | tạp kỹ; xiếc (tên gọi chung của biểu diễn các loại hình nghệ thuật như xiếc xe đạp, biễu diễn các thứ tiếng kêu, đi trên dây, múa sư tử, ảo thuật...)。各种技艺表演(如车技、口技、顶碗、走钢丝、狮子舞、魔术等)的总称。 |
|
|
|
|