Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂念


[zániàn]
ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối。不纯正的念头,多指为个人打算的念头。
摒除杂念
gạt bỏ ý nghĩ đen tối
私心杂念
ý nghĩ tư lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.