Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂志


[zázhì]
1. tạp chí; tập san。刊物。
报章杂志
báo chí tạp chí
2. ghi chép vặt vãnh; ghi chép vụn vặt (thường dùng làm tên sách)。零碎的笔记(多用做书名)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.