Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂交


[zájiāo]
tạp giao; lai giống (giao phối hoặc kết hợp các loại động vật hoặc thực vật không cùng loài hoặc loại)。不同种、属或品种的动物或植物进行交配或结合。参看〖有性杂交〗、〖无性杂交〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.