Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂乱


[záluàn]
lộn xộn; tạp nham; lung tung; hỗn độn。多而乱,没有秩序或条理。
院子里杂乱地堆着木料、砖瓦。
trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.