Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
杂乱


[záluàn]
lộn xộn; tạp nham; lung tung; hỗn độn。多而乱,没有秩序或条理。
院子里杂乱地堆着木料、砖瓦。
trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.