Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (雜、襍)
[zá]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: TẠP
1. tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp。多种多样的。
复杂
phức tạp
杂色
nhiều màu sắc
杂技
tạp kỹ
2. phụ; ngoài。正项以外的;正式的以外的。
杂费
chi phí phụ
杂牌儿。
không chính hiệu
3. lẫn lộn; tạp nham; hỗn tạp。混合在一起;搀杂。
夹杂
lẫn lộn
草丛中还杂有粉红色的野花。
trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
Từ ghép:
杂拌儿 ; 杂处 ; 杂凑 ; 杂费 ; 杂感 ; 杂烩 ; 杂活儿 ; 杂货 ; 杂和菜 ; 杂和面儿 ; 杂记 ; 杂技 ; 杂家 ; 杂交 ; 杂居 ; 杂剧 ; 杂粮 ; 杂乱 ; 杂乱无章 ; 杂念 ; 杂牌 ; 杂品 ; 杂七杂八 ; 杂糅 ; 杂食 ; 杂史 ; 杂事 ; 杂书 ; 杂耍 ; 杂税 ; 杂说 ; 杂碎 ; 杂沓 ; 杂遝 ; 杂文 ; 杂务 ; 杂项 ; 杂音 ; 杂院儿 ; 杂志 ; 杂质 ; 杂种 ; 杂字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.