Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiǔ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: HỦ
1. mục nát。腐烂(多指木头)。
朽木
gỗ mục
革命先烈永垂不朽。
các liệt sĩ cách mạng đời đời sống mãi
2. già lão。衰老。
老朽
già nua
Từ ghép:
朽迈 ; 朽木


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.