Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机遇


[jīyù]
cơ hội; gặp hoàn cảnh tốt; được dịp; thời cơ。好的境遇;机会。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.