Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机要


[jīyào]
cơ yếu; cơ mật; trọng yếu; bí mật; chính。机密重要的。
机要工作。
công tác trọng yếu.
机要部门。
ngành trọng yếu.
机要秘书。
thư ký chính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.