Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机组


[jīzǔ]
1. tổ máy; bộ máy。由几种不同机器组成的一组机器,能够共同完成一项工作。如汽轮机、发电机和其它附属设备组成汽轮发电机组。
2. đội bay; phi hành đoàn。一架飞机上的全体工作人员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.