Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机灵


[jī·ling]
1. thông minh; lanh lợi; cơ trí。聪明伶俐;机智。也作机伶。
这孩子怪机灵的。
đứa bé này rất thông minh lanh lợi.
2. giật mình。受惊吓猛然抖动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.