Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机械化


[jīxièhuà]
cơ giới hoá; cơ giới。使用机器装备以代替或减轻体力劳动,提高效能。
农业机械化。
cơ giới hoá công nghiệp.
机械化部队。
bộ đội cơ giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.