Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机械


[jīxiè]
1. máy móc; cơ giới。利用力学原理组成的各种装置。杠杆、滑轮、机器以及枪炮等都是机械。
2. cứng nhắc; máy móc; không linh hoạt。比喻拘泥死板的方式,没有变化;不是辩证的。
工作方法太机械。
phương pháp công tác quá cứng nhắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.