Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机密


[jīmì]
1. cơ mật; bí mật。重要而秘密。
机密文件。
văn kiện cơ mật.
2. chuyện cơ mật; việc cơ mật; việc bí mật。机密的事。
保守国家的机密。
giữ kín chuyện cơ mật của quốc gia.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.