Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机动


[jīdòng]
1. chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy。利用机器开动的。
机动车。
xe gắn máy.
2. thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng)。权宜(处置);灵活(运用)。
3. cơ động。准备灵活运用的。
机动费。
kinh phí cơ động.
机动力量。
lực lượng cơ động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.