|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机动
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīdòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy。利用机器开动的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机动车。 | | xe gắn máy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng)。权宜(处置);灵活(运用)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cơ động。准备灵活运用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机动费。 | | kinh phí cơ động. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 机动力量。 | | lực lượng cơ động. |
|
|
|
|