Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机关


[jīguān]
1. bộ phận then chốt; bộ phận chủ chốt của máy。整个机械的关键部分。
摇动水车的机关,把河水引到田里。
làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
2. máy móc; máy (điều khiển bằng)。用机械控制的。
机关枪。
súng máy.
机关布景。
dàn cảnh bằng máy.
3. cơ quan; trụ sở。办理事物的部门。
行政机关。
cơ quan hành chính.
军事机关。
cơ quan quân sự.
机关工作。
cơ quan công tác.
4. cơ mưu; mưu kế。周密而巧妙的计谋。
识破机关。
biết rõ cơ mưu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.