Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
机会


[jī·huì]
cơ hội; dịp; thời cơ。恰好的时候;时机。
错过机会。
bỏ lỡ cơ hội.
千载一时的好机会。
cơ hội ngàn năm có một.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.