|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朴素
![](img/dict/02C013DD.png) | [pǔsù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)。(颜色、式样等)不浓艳,不华丽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她穿得朴素大方。 | | cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的诗朴素而感情真挚。 | | thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiết kiệm (sinh hoạt)。(生活)节约,不奢侈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 艰苦朴素是中国人民解放军的优良传统。 | | chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc. |
|
|
|
|