Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[Piáo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: PHÁC
họ Phác。姓。
[pō]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: PHÁC
phác đao (một loại binh khí cũ, lưỡi dài, hẹp, cạn ngắn, sử dụng bằng hai tay)。朴刀。
Ghi chú: 另见Piáo; p̣; pǔ
Từ ghép:
朴刀
[pò]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: PHÁC
cây sếu Trung Quốc。朴树,落叶乔木,叶子卵形或长椭圆形,花小,淡黄色,果实圆形,黑色,有核,木材可制器具。
Ghi chú: 另见Piáo; pō; pǔ
Từ ghép:
朴硝
[pǔ]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: PHÁC
mộc mạc; giản dị。朴实;朴质。
俭朴。
chất phác.
诚朴。
chân thành giản dị.
朴素。
giản dị.
Ghi chú: 另见Piáo; pō; p̣
Từ ghép:
朴厚 ; 朴陋 ; 朴茂 ; 朴实 ; 朴素 ; 朴学 ; 朴直 ; 朴质



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.