|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朴
![](img/dict/02C013DD.png) | [Piáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Phác。姓。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phác đao (một loại binh khí cũ, lưỡi dài, hẹp, cạn ngắn, sử dụng bằng hai tay)。朴刀。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见Piáo; p̣; pǔ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 朴刀 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây sếu Trung Quốc。朴树,落叶乔木,叶子卵形或长椭圆形,花小,淡黄色,果实圆形,黑色,有核,木材可制器具。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见Piáo; pō; pǔ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 朴硝 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mộc mạc; giản dị。朴实;朴质。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 俭朴。 | | chất phác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诚朴。 | | chân thành giản dị. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朴素。 | | giản dị. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见Piáo; pō; p̣ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 朴厚 ; 朴陋 ; 朴茂 ; 朴实 ; 朴素 ; 朴学 ; 朴直 ; 朴质 |
|
|
|
|