|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
朱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (硃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. màu son; đỏ thắm。朱红。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朱笔 | | bút son; bút đỏ; chữ đỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chu sa。朱砂。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Chu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 朱笔 ; 朱笃 ; 朱红 ; 朱槿 ; 朱门 ; 朱墨 ; 朱鸟 ; 朱诺 ; 朱批 ; 朱漆 ; 朱雀 ; 朱砂 ; 朱文 |
|
|
|
|