Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (硃)
[zhū]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 6
Hán Việt: CHU
1. màu son; đỏ thắm。朱红。
朱笔
bút son; bút đỏ; chữ đỏ
2. chu sa。朱砂。
3. họ Chu。姓。
Từ ghép:
朱笔 ; 朱笃 ; 朱红 ; 朱槿 ; 朱门 ; 朱墨 ; 朱鸟 ; 朱诺 ; 朱批 ; 朱漆 ; 朱雀 ; 朱砂 ; 朱文



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.