|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
术
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (術) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kỹ thuật; kỹ nghệ; học thuật。技艺;技术;学术。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 美术。 | | mỹ thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 武术。 | | võ thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 医术。 | | y thuật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 术语。 | | thuật ngữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不学无术。 | | không học thì không có tài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phương pháp; sách lược; phép; thuật。方法;策略。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战术。 | | chiến thuật; sách lược chiến tranh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 权术。 | | tài ứng phó; thủ đoạn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 术科 ; 术语 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRUẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thương truật; bạch truật (vị thuốc Đông y)。见〖白术〗、〖苍术〗、〖莪术〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shù |
|
|
|
|