Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (術)
[shù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: THUẬT
1. kỹ thuật; kỹ nghệ; học thuật。技艺;技术;学术。
美术。
mỹ thuật.
武术。
võ thuật.
医术。
y thuật.
术语。
thuật ngữ.
不学无术。
không học thì không có tài.
2. phương pháp; sách lược; phép; thuật。方法;策略。
战术。
chiến thuật; sách lược chiến tranh.
权术。
tài ứng phó; thủ đoạn.
Từ ghép:
术科 ; 术语
[zhú]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRUẬT
thương truật; bạch truật (vị thuốc Đông y)。见〖白术〗、〖苍术〗、〖莪术〗。
Ghi chú: 另见shù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.