|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
札
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa)。古代写字用的小而薄的木片。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thư; thư từ。信件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书札 | | thư từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 信札 | | thư tín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手札 | | thư tay | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 札记 |
|
|
|
|