Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhá]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: TRÁT
1. bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa)。古代写字用的小而薄的木片。
2. thư; thư từ。信件。
书札
thư từ
信札
thư tín
手札
thư tay
Từ ghép:
札记



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.