|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本领
 | [běnlǐng] |  | 名 | | |  | bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)。技能;能力。常指需要经过特别学习才能掌握的、较高、较难的或较复杂的技能,多 用于书面语。 | | |  | 有本领 | | | có bản lĩnh | | |  | 本领高强 | | | bản lĩnh mạnh mẽ |
|
|
|
|