Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本钱


[běn·qian]
1. tiền vốn; tiền cái (tiền dùng để đánh bạc, buôn bán)。用来营利、生息、赌博等的钱财。
2. kinh nghiệm; khả năng; năng lực (ví năng lực, tài sức có thể dựa vào được). 比喻可以凭借的资历、能力等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.