|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本钱
| [běn·qian] | | | 1. tiền vốn; tiền cái (tiền dùng để đánh bạc, buôn bán)。用来营利、生息、赌博等的钱财。 | | | 2. kinh nghiệm; khả năng; năng lực (ví năng lực, tài sức có thể dựa vào được). 比喻可以凭借的资历、能力等。 |
|
|
|
|