Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本金


[běnjīn]
1. tiền vốn; tiền gốc (tiền người cho vay hoặc người gửi tiền lấy ra, phân biệt với "tiền lãi")。存款者或放款者拿出的钱(区别于"利息")。
2. tiền vốn; vốn kinh doanh。经营工商业的本钱;营业的资本。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.