Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本身


[běnshēn]
bản thân; ta; mình; chính mình (thường chỉ tập đoàn, đơn vị, sự vật)。自己 (多指集团、单位和事物)。
是单位本身问题。
là vấn đề của chính đơn vị ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.