|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本质
 | [běnzhì] |  | 名 | | |  | bản chất (từ dùng trong triết học, chỉ thuộc tính căn bản vốn có của sự vật, quyết định nên tính chất, bề ngoài và sự phát triển của sự vật)。哲学用语,指事物本身所固有的,决定事物性质、面貌和发展的根本属性。 | | |  | 事物本质。 | | | bản chất của sự vật |
|
|
|
|