|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本能
| [běnnéng] | | 名 | | | bản năng (tính năng mà loài người và động vật không học cũng biết. Ví dụ như trẻ mới sinh ra đời đã biết khóc, ong biết hút mật là biểu hiện của bản năng. Páp-lốp cho rằng bản năng là một chuỗi phản xạ có điều kiện)。人类和动物不学就会的性 能,如初生的婴儿会哭,蜂酿蜜都是本能的表现。巴甫洛夫认为本能是一连串的条件反射。 |
|
|
|
|