|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本着
 | [běn·zhe] |  | 介 | | |  | căn cứ; dựa vào; trên nguyên tắc (biểu thị tuân theo một vài tiêu chuẩn - chuẩn mực nào đó để làm việc)。根据;按着;表示遵循某种准则行事。 | | |  | 本着平等互利的原则办事。 | | | làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi |
|
|
|
|