Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本着


[běn·zhe]
căn cứ; dựa vào; trên nguyên tắc (biểu thị tuân theo một vài tiêu chuẩn - chuẩn mực nào đó để làm việc)。根据;按着;表示遵循某种准则行事。
本着平等互利的原则办事。
làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.