Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本末倒置


[běnmòdàozhì]
lẫn lộn đầu đuôi; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời. 比喻把根本和枝节、主要的和次要的、重要的和不重要的位置弄颠倒了。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.