Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本文


[běnwén]
1. bài này。所指的这篇文章。
本文准备谈谈经济问题
bài này muốn bàn về vấn đề kinh tế
2. nguyên văn; bản gốc (phân biệt với "bản dịch" hay "chú giải")。原文(区别于'译文'或'注解')。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.