Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本届


[běnjiè]
1. đang tiến hành; đang thi đấu; lần này。(会议、比赛等)正在进行的,属于这一次的。
2. năm nay。今年的。
本届大学生。
sinh viên năm nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.