Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本子


[běn·zi]
1. vở; tập; cuốn vở。把成沓的纸装订在一起而成的东西;册子。
笔记本子
vở ghi chép
改本子(评改作业)
sửa vở bài tập
2. bản。版本。
这两个本子都是宋本
hai bản này đều là bản thời Tống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.