Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
本地


[běndì]
bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ。人、物所在的地区;叙事时特指的某个地区。
本地人
người vùng này; dân bản xứ
本地口音
tiếng vùng này; giọng bản địa
本地风光
phong cảnh vùng này


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.